BẢNG GIÁ KRAUS & NAIMER
KHOÁ CHUYỂN MẠCH VÀ ĐIỀU KHIỂN
|
|
Ngày : 01/01/2009 |
|
|
Stt |
DIỄN GIẢI |
ĐƠN GIÁ (USD) |
Tên thiết bị-Chức năng-Số vị trí-Chữ vẽ trên mặt Switch |
Mã thiết bị |
|
1 |
LOẠI SWITCH SIZE NHỎ 30x30 |
|
|
1.1 |
1P ON-OFF |
CG4-A200-600 FS1 |
9.57 |
1.2 |
1P 1-OFF-2 |
CG4-A210-600 FS1 |
11.3 |
1.3 |
1P 1-2 |
CG4-A220-600 FS1 |
11.3 |
1.4 |
1P ON-OFF + KEY |
CG4-A200/SG6796*FS1 |
19.18 |
|
LOẠI SWITCH SIZE NHỎ 48x48 |
|
|
1 |
Voltmeter 3P, 3 w (4W) TR-ST-RS-O-RO-SO-TO |
CA10-A007/SG9033E |
12.90 |
2 |
Ammeter - 2 Cực , 2ct 3 - Off - 1 - 2 |
CA10-A038-621E |
36.58 |
3 |
Ampere Switch (4 vị trí) |
CA10-A058/SG9100E |
12.90 |
4 |
1pole ON-OFF |
CA10-A200-620E |
14.44 |
5 |
1pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) |
CA10-A210-620E |
15.43 |
6 |
2pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) |
CA10-A211-620E |
21.11 |
7 |
3pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) |
CA10-A212-620E |
26.77 |
8 |
3pole 1-OFF-2 ,có chìa khóa và tay vặn chung |
CA10-A212*FT S0V750D/3H/21 |
46.5 |
9 |
4pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) |
CA10-A213-620E |
32.45 |
10 |
4pole 1-OFF-2, có chìa khóa và tay vặn chung |
CA10-A213*FT2 SOV750D/3H/21 |
54.95 |
11 |
1pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) |
CA10-A214-600E |
15.43 |
12 |
2pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) |
CA10-A215-600E |
21.11 |
13 |
3pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) |
CA10-A216-600E |
26.77 |
14 |
2pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A221-600E |
21.11 |
15 |
3pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A222-600E |
26.77 |
16 |
4pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A223-600E |
32.45 |
17 |
1pole 3 bước 0-1-2-3 có vị trí off |
CA10-A241-600E |
18.9 |
18 |
1pole 4 bước 0-1-2-3-4 có vỊ trí off |
CA10-A242-600E |
21.11 |
19 |
1pole 5 bước 0-1-2-3-4-5 có vỊ trí off |
CA10-A243-600E |
24.57 |
20 |
2pole 3 bước 0-1-2-3 có vỊ trí off |
CA10-A261-600E |
26.77 |
21 |
2pole 4 bước 0-1-2-3-4 có vỊ trí off |
CA10-A262-600E |
32.45 |
22 |
3pole 3 bước 1-2-3 không có off |
CA10-A270-600E |
35.92 |
23 |
3pole 5 bước 1-2-3-4-5 không có off |
CA10-A272-600E |
52.92 |
24 |
3pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A292-600E |
18.9 |
25 |
4pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( có 1 cực đóng trước 60 độ) |
CA10-A293-620E |
21.11 |
26 |
2pole 1 - 2 30( độ) tự trả về, không có vị trí off |
CA10-A296-600E |
21.11 |
28 |
4 pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A324-600E |
21.11 |
29 |
6pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( 1 cực đóng trước 30 độ) |
CA10-A326-600E |
26.77 |
30 |
8pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A344-600E |
32.45 |
31 |
5pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ) |
CA10-A361 |
38.12 |
32 |
5pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ), Có chìa khoá và tay vặn chung |
CA10-A361-600*FT2 SOV750D |
60.21 |
33 |
8pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ), Có chìa khoá và tay vặn chung |
CA10-A364-600*FT2 SOV750D |
66.55 |
35 |
2pole có vị trí off 1 - 0 - 2 có lò xo tự trả về |
CA10-A715-600E |
21.11 |
36 |
2pole 1 - 2 (hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A721-600E |
21.11 |
37 |
2pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ)+ Có chìa khoá và tay vặn chung |
CA10-A721-600E S0 V750/A2E2/601 |
55.63 |
38 |
3pole 1 - 2(hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A722-600E |
26.77 |
39 |
4pole 1 - 2(hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A723-600E |
32.45 |
40 |
4pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ)+ có chìa khoá và tay vặn chung |
CA10-A723-600E S0 V750/A2E2/601 |
58.45 |
41 |
Control Switch for Breaker
Khoá điều khiển máy cắt |
CA10-SGE108*FT |
52.2 |
42 |
Control Switch for Disconnector
Khoá điều khiển dao cách ly |
CA10-SGE109*FT |
48.13 |
43 |
Control Switch for Earthing
Khoá chỉ thị trạng thái tiếp đất |
CA10-SGE110*FT |
47.59 |
44 |
3P ON-OFF+V840G , 25A |
KG20B-T203/SGY006E |
27.7 |
45 |
3P ON-OFF+V840G , 32A |
KG32B-T203/SGY006E |
33.21 |
46 |
3P ON-OFF+V840G , 40A |
KG41B-T203/SGY006E |
38.34 |
47 |
3P ON-OFF+V840G , 63A |
KG64B-T203/SGY006E |
50.29 |