BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)
(Áp dụng từ ngày 01-11-2008)
MCCB (APTOMAT) 2 POLES
|
Tên hàng
|
In (A)
|
Icu(KA)
|
Giá bán
|
ABE32b
|
10-15-20-30A
|
5
|
|
ABE52b
|
40-50A
|
10
|
|
ABE62b
|
60A
|
10
|
|
ABE102b
|
75-100A
|
25
|
|
ABE202b
|
125-150-175-200-225A
|
35
|
|
GBN102*
|
100A
|
50
|
|
GBN202*
|
200-250A
|
50
|
|
BS32a w/oc (ko vỏ)
|
6-10-15-20-30A
|
1.5
|
|
BS32a w/c (có vỏ)
|
6-10-15-20-30A
|
1.5
|
|
MCCB (APTOMAT) 3 POLES
|
ABE33b
|
5-10-15-20-30
|
2.5
|
|
ABS33b
|
10-15-20-30A
|
7.5
|
|
ABE53b
|
40-50A
|
7.5
|
|
ABS53b
|
40-50A
|
14
|
|
ABE63b
|
60A
|
7.5
|
|
ABS63b
|
60A
|
14
|
|
ABE103b
|
75-100A
|
14
|
|
ABS103b
|
50-60-75-100A
|
25
|
|
GBN103*
|
50,63,80,100A
|
35
|
|
ABE203b
|
125-150-175-200-225A
|
18
|
|
ABS203b
|
125-150-175-200-225A
|
25
|
|
GBN203*
|
125,160,200,250A
|
35
|
|
ABE403b
|
250-300-350-400A
|
30
|
|
ABS403b
|
250-300-350-400A
|
42
|
|
GBN403E*
|
400A(x0.5~1)
|
35
|
|
ABE803b
|
500-600A
|
42
|
|
ABS803b
|
500-600A
|
65
|
|
ABE803b
|
800A
|
42
|
|
ABS803b
|
800A
|
65
|
|
GBN803E*
|
800A(x0.5~1)
|
35
|
|
ABS1003b
|
1000A
|
65
|
|
ABS1203b
|
1200A
|
65
|
|
GBN1603E*
|
1600A
|
65
|
|
*: MCCB điều chỉnh dòng định mức
E*: điều chỉnh In bằng điện tử
MCB
|
BKN-1BP (1 tép)
|
6-10-16-20-25-32-40A
|
6
|
|
50-63A
|
6
|
|
BKN -2P (2 tép)
|
6-10-16-20-25-32-40A
|
6
|
|
50-63A
|
6
|
|
BKN – 3P (3 tép)
|
6-10-16-20-25-32-40A
|
6
|
|
50-63A
|
6
|
|
ELCB (chống giật)
|
Tên hàng
|
In (A)
|
Icu(KA)
|
Giá bán
|
32GRA (có vỏ)
|
15-20-30A
|
1.5
|
|
32GRa (không vỏ)
|
30A
|
1.5
|
|
32GRh
|
15-20-30A
|
1.5
|
|
32KGRa
|
15-20-30A
|
1.5
|
|
52Gra
|
40-50A
|
2.5
|
|
102FR
|
60-75-100A
|
5
|
|
EBS33b
|
10-15-20-30A
|
5
|
|
EBE53b
|
10-20-30-50A
|
5
|
|
EBE103b
|
75-100A
|
10
|
|
EBE203b
|
150-200A
|
18
|
|
ACB METASOL 3 POLES (FIXED)
|
AN-06D3-06H
|
630A
|
65
|
|
AN-08D3-08H
|
800A
|
65
|
|
AN-10D3-10H
|
1000A
|
65
|
|
AN-13D3-13H
|
1250A
|
65
|
|
AN-16D3-16H
|
1600A
|
65
|
|
AS-20E3-20H
|
2000A
|
85
|
|
AS-25E3-25H
|
2500A
|
85
|
|
AS-32E3-32H
|
3200A
|
85
|
|
AS-40E3-40H
|
4000A
|
85
|
|
AS-40F3-40H
|
4000A
|
100
|
|
AS-50F3-50H
|
5000A
|
100
|
|
AS-63G3-63H
|
6300A
|
120
|
|
PHỤ KIỆN MCCB
|
Shunt Trip
(SHT for)
|
ABS32~E100AF
|
|
ABS/H 100AF
|
|
225AF
|
|
400-800AF
|
|
1200AF
|
|
GBN1603
|
|
Under Vol.Trip
(UVT for)
|
S32~E100AF
|
|
ABS/H 100 AF
|
|
225AF
|
|
400-800AF
|
|
1200AF
|
|
Auxiliary switch
(AX for) hoặc Alarm switch
(ALL for)
|
ABS32~E100AF
|
|
ABS/H 100 AF
|
|
225AF
|
|
400-800AF
|
|
1200AF
|
|
Busbar AB ~800A
|
500-600-800A
|
|
CONTACTOR 3 POLES
|
GMC-9
|
9A (1a1b)
|
|
GMC-12
|
12A (1a1b)
|
|
GMC-18
|
18A (1a1b)
|
|
GMC-22
|
22A (1a1b)
|
|
GMC-32
|
32A (2a2b)
|
|
GMC-40
|
40A (2a2b)
|
|
GMC-50
|
50A (2a2b)
|
|
GMC-65
|
65A (2a2b)
|
|
GMC-75
|
75A (2a2b)
|
|
GMC-85
|
85A (2a2b)
|
|
GMC-100
|
100 (2a2b)
|
|
GMC-125
|
125A (2a2b)
|
|
GMC-150
|
150A (2a2b)
|
|
GMC-180
|
180A (2a2b)
|
|
GMC-220
|
250A (2a2b)
|
|
GMC-300
|
300A (2a2b)
|
|
GMC-400
|
400A (2a2b)
|
|
GMC-600
|
630A (2a2b)
|
|
GMC-800
|
800A (2a2b)
|
|
MINI CONTACTOR 3 poles AC
|
GMC-6M
|
6A
|
|
GMC-9M
|
9A
|
|
GMC-12M
|
12A
|
|
GMC-16M
|
16A
|
|
KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP
|
GMW-9B w/o TOR
|
9A
|
|
CAPACITOR FOR CONTACTOR
|
AC-9
|
GMC-9~40
|
|
AC-50
|
GMC-50~85
|
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ
|
AU-1
|
1NO+1NC
|
|
AU-2 (M)
|
1NO+1NC
|
|
AU-4
|
2NO+2NC
|
|
AU-100
|
2NO+2NC
|
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG
|
AR-9
|
GMC-9~85
|
|
AR-100
|
GMC-100~150
|
|
AR-180
|
GMC-180~400
|
|
AR-600
|
GMC-600~800
|
|
RƠ LE NHIỆT
|
GTH-22
|
0.63~22A(1)
|
|
GTH-40
|
18~40A(2)
|
|
GTH-85
|
34~85A(3)
|
|
GTH-100
|
65~100A (4)
|
|
GTH-150
|
85-125A (5)
|
|
GTH-150
|
100-150A (5)
|
|
GTH-220
|
100-160A (6)
|
|
GTH-220
|
120-180A(6)
|
|
GTH-220
|
160-240A(6)
|
|
GTH-400
|
200-300 A(7)
|
|
GTH-400
|
260-400 A(7)
|
|
GTH-600
|
400-600 A(8)
|
|
GTH-600
|
520-800 A(8)
|
|
GTH-12M
|
1A~16 A(9)
|
|
(1): GTH -22 dùng cho từ GMC -9 đến GMC -22 gồm các loại: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A;
(2): GTH-40 dùng cho GMC-32& GMC-40 gồm các loại: 18-26A; 24-36A;28-40A.
(3): GTH-85 dùng cho từ GMC-50 đến GMC-85 gồm các loại: 34-50A; 45-65A; 54-75A; 63-85A;
(4): GTH-100 dùng cho từ GMC-100 & GMC-125
(5): GTH-150 dùng cho GMC-125 & GMC-150
(6): GTH-220 dùng cho GMC-180 & GMC – 220
(7): GTH-400 dùng cho GMC-300 & GMC -400
(8): GTH- 600 dùng cho GMC-600 &GMC-800
(9) :GTH-12M cho mini contactor: 0.63-1A; 1-1.6A;1.6-2.5A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-16A.
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
|
Coil for GMC-6M~16M
|
|
Coil for GMC -9,12,18,22,32,40
|
|
Coil for GMC-50, 65, 75, 85
|
|
Coil for GMC-100,125,150
|
|
Coil for GMC-180,220
|
|
Coil for GMC-300,400
|
|
Coil for GMC-600,800
|
|
Coil for GMC-9, 12, 18, 22, 32, 40
|
|
Coil for GMC-50,65,75,85
|
|
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng máy biến áp kiểu kín ngâm dầu và không bầu dầu phụ.
- Hướng dẫn lắp đăt, vận hành và bảo dưỡng máy phát điện.
- Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng máy thổi khí.
- Hướng dẫn vận hành, cài đặt khởi động mềm Danfoss.
Các dòng PLC
+ PLC chịu được hoạt động trong môi trường khắc nhiệt.
+ PLC Omron (có các dòng CPM 1A, CPM 2A, CPM 2C, 2PM2C-S, CQM1H, CJ1M, CJ1, CS1, CS1D…) chức năng mạnh với giá thành hợp lý.
+ PLC của Mitsubishi gồm có các dòng FX series ( FX1S, FX1N, FX2N, FX2NC). AnS Series (A1SH, A2SH, A1SJH, A2AS), QnAS series (Q2AS, Q2ASH).
+ PLC của Siemens (lLgo!, S7 200, S7 300, S7 400, ET200S F-CPU S7-300F S7-400F-S7-400FH, S7- 400H)