CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PLC kinh doanh các thiết bị, sản phẩm của hãng Mitsubishi như bán PLC của hãng Mitsubishi, bán Motor Control của hãng Mitsubishi, bán khởi động mềm của hãng Mitsubishi, bán contactor của hãng Mitsubishi,bán aptomat của hãng Mitsubishi, bán máy cắt chân không của hãng Mitsubishi, thiết bị đóng cắt Mitsubishi, bán động cơ servo của hãng Mitsubishi, bán servo amplifier của hãng Mitsubishi, các biến tần điều khiển động cơ với các dòng khác nhau: FR-S500, FR-E500, FR-S500, FR- A500, FR-V500, FR-C với dải công suất lên tới 375KW phù hợp với các loại tải như: Quạt gió, bơm các loại, băng tải, máy nén khí, máy giặt và nhiều ứng dụng khác….
Để biết thông tin về giá và sản phẩm hãy liên hệ số điện thoại: Mr.Thạch 0946 753033 / Mr.Phái 0913 578498
Hoặc liên qua email:
plchanoi@gmail.com
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LOGIC PLC
|
PLC FX3U
Loại
(mã hàng)
|
I/O tối đa
|
Input
(số cổng)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Công xuất
Tiêu thụ (W)
|
Đơn giá VND
(chưa thuế VAT)
|
PLC FX3U, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24 VDC
|
FX3U-16MR/ES-A
|
16
|
8
|
8, relay
|
30
|
9,659,000
|
FX3U-32MR/ES-A
|
32
|
16
|
16, relay
|
35
|
14,310,000
|
FX3U-48MR/ES-A
|
48
|
24
|
24, relay
|
40
|
17,885,000
|
FX3U-64MR/ES-A
|
64
|
32
|
32, relay
|
45
|
20,567,000
|
FX3U-80MR/ES-A
|
80
|
40
|
40, relay
|
50
|
23,787,000
|
FX3U-128MR/ES-A
|
128
|
64
|
64, relay
|
65
|
31,299,000
|
FX3U-232-BD
|
Board mở rộng cổng RS-232C
|
956,000
|
FX3U-422-BD
|
Board mở rộng cổng RS-422
|
FX3U-485-BD
|
Board mở rộng cổng RS-485
|
FX3U-USB-BD
|
Board mở rộng cổng USB
|
PLC FX1S, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
FX1S-10MR-ES/UL
|
10
|
6, lựa chọn S/S
|
4, relay
|
19
|
3,937,000
|
FX1S-10MT-ESS/UL
|
10
|
6, lựa chọn S/S
|
4, transistor (source)
|
19
|
4,484,000
|
FX1S-14MR-ES/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, relay
|
19
|
4,822,000
|
FX1S-14MT-ESS/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, transistor (source)
|
19
|
4,822,000
|
FX1S-20MR-ES/UL
|
20
|
12, lựa chọn S/S
|
8, relay
|
20
|
5,950,000
|
FX1S-20MT-ESS/UL
|
20
|
12, lựa chọn S/S
|
8, transistor (source)
|
20
|
6,360,000
|
FX1S-30MR-ES/UL
|
30
|
16, lựa chọn S/S
|
14, relay
|
21
|
7,748,000
|
FX1S-30MT-ESS/UL
|
30
|
16, lựa chọn S/S
|
14, transistor (source)
|
21
|
8,232,000
|
PLC FX1N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
FX1N-14MR-ES/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, relay
|
29
|
6,849,000
|
FX1N-14MT-ESS/UL
|
14
|
8, lựa chọn S/S
|
6, transistor (source)
|
29
|
FX1N-24MR-ES/UL
|
24
|
14, lựa chọn S/S
|
10, relay
|
30
|
7,643,000
|
FX1N-24MT-ESS/UL
|
24
|
14, lựa chọn S/S
|
10, transistor (source)
|
30
|
8,677,000
|
FX1N-40MR-ES/UL
|
40
|
24, lựa chọn S/S
|
16, relay
|
32
|
11,708,000
|
FX1N-40MT-ESS/UL
|
40
|
24, lựa chọn S/S
|
16, transistor (source)
|
32
|
14,045,000
|
FX1N-60MR-ES/UL
|
60
|
36, lựa chọn S/S
|
24, relay
|
35
|
13,946,000
|
FX1N-60MT-ESS/UL
|
60
|
36, lựa chọn S/S
|
24, transistor (source)
|
35
|
17,256,000
|
PLC FX2N, nguồn cung cấp AC220V, ngõ vào 24VDC
|
|
FX2N-16MR-ES/UL
|
16
|
8, lựa chọn S/S
|
8, relay
|
30
|
10,304,000
|
FX2N-16MT-ESS/UL
|
16
|
8, lựa chọn S/S
|
8, transistor (source)
|
30
|
10,175,000
|
FX2N-32MR-ES/UL
|
32
|
16, lựa chọn S/S
|
16, relay
|
40
|
14,309,000
|
FX2N-32MT-ESS/UL
|
32
|
16, lựa chọn S/S
|
16, transistor (source)
|
40
|
14,309,000
|
FX2N-48MR-ES/UL
|
48
|
24, lựa chọn S/S
|
24, relay
|
50
|
17,887,000
|
FX2N-48MT-ESS/UL
|
48
|
24, lựa chọn S/S
|
24, transistor (source)
|
50
|
17,167,000
|
FX2N-64MR-ES/UL
|
64
|
32, lựa chọn S/S
|
32, relay
|
60
|
20,569,000
|
FX2N-64MT-ESS/UL
|
64
|
32, lựa chọn S/S
|
32, transistor (source)
|
60
|
20,569,000
|
FX2N-80MR-ES/UL
|
80
|
40, lựa chọn S/S
|
40, relay
|
70
|
23,789,000
|
FX2N-80MT-ESS/UL
|
80
|
40, lựa chọn S/S
|
40, transistor (source)
|
70
|
25,073,000
|
FX2N-128MR-ES/UL
|
128
|
64, lựa chọn S/S
|
64, relay
|
100
|
31,299,000
|
FX2N-128MT-ESS/UL
|
128
|
64, lựa chọn S/S
|
64, transistor (source)
|
100
|
36,905,000
|
· Các khối mở rộng cho họ FX PLC
Khối mở rộng PLC
Loại hàng
(mã hàng)
|
Tổng số cổng
|
Input
(số cổng, điện áp, loại)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Dùng cho
PLC
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Khối mở rộng IN/OUT (Input/output extension block)
|
|
FX2N-8ER-ES/UL
|
8
|
4,24VDC, S/S selectable
|
4, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,292,000
|
|
FX2N-8EX-ES/UL
|
8
|
4,24VDC, S/S selectable
|
-
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
1,909,000
|
|
FX2N-16EX-ES/UL
|
16
|
16, S/S selectable
|
-
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,042,000
|
|
FX2N-8EYR-ES/UL
|
8
|
-
|
8, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,292,000
|
|
FX2N-8EYT-ESS/UL
|
8
|
-
|
8, transistor (source)
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
2,346,000
|
|
FX2N-16EYR-ES/UL
|
16
|
-
|
16, relay
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,399,000
|
|
FX2N-16EYT-ESS/UL
|
16
|
-
|
16, transistor (source)
|
FX 1N/2N/2NC(*)
|
3,399,000
|
|
FX2N-32ER-ES/UL
|
32
|
16,24VDC, S/S selectable
|
16, relay
|
FX1N/2N
|
6,798,000
|
|
FX2N-32ET-ESS/UL
|
32
|
16,24VDC, S/S selectable
|
16, transistor (source)
|
FX1N/2N
|
7,707,000
|
|
FX0N-40ER-ES/UL
|
40
|
24,24VDC, S/S selectable
|
16, relay
|
FX1N
|
8,308,000
|
|
FX2N-48ER-ES/UL
|
48
|
24,24VDC, S/S selectable
|
24, relay
|
FX1N/2N
|
9,302,000
|
|
FX2N-48ET-ESS/UL
|
16
|
24,24VDC, S/S selectable
|
16, transistor (source)
|
FX1N/2N
|
11,033,000
|
|
(*) Yêu cầu phải có FX2NC-CNV-IF
Phụ kiện PLC
|
|
Loại hàng
(mã hàng)
|
Input
(số cổng, điện áp, loại)
|
Output
(số cổng, loại)
|
Độ phân giải
(bit)
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Khối biến đổi AD/DA (Analog/Digital block)
|
|
FX2N-2DA
|
-
|
2, analog
|
12
|
6,097,000
|
|
FX2N-4DA
|
-
|
4, analog
|
12
|
12,191,000
|
|
FX2N-2AD
|
2, analog
|
-
|
12
|
5,748,000
|
|
FX2N-4AD
|
4, analog
|
-
|
12
|
11,320,000
|
|
FX2N-8AD
|
8, analog
|
-
|
15
|
16,544,000
|
|
FX2N-5A
|
4, analog 16 bit
|
1, analog 12 bit
|
-
|
16,226,000
|
|
FX0N-3A
|
2, analog
|
1 analog
|
8
|
6,058,000
|
|
Bộ đếm tốc độ cao
Pin (battery)
|
|
FX2N-1HC
|
High speed counter, 1 Phase/2 Phase, MAX 50 KHz
|
9,086,000
|
|
F2-40BL
|
Pin dùng cho PLC – FX
|
1,080,000
|
|
A6BAT
|
Pin dùng cho PLC họ A
|
932,000
|
|
MR-BAT
|
Pin dùng cho Servo Amplifier
|
865,000
|
|
Khối truyền thông nối tiếp (Communication Module)
|
|
FX1N-485-BD
|
RS485/RS422 interface cho FX1S/1N
|
970,000
|
|
FX1N-232-BD/422-BD
|
RS232/RS422 interface cho FX1S/1N
|
|
FX2N-485-BD/422-BD
|
RS485/RS422 interface cho FX2N
|
956,000
|
|
FX2N-232-BD
|
RS232 interface cho FX2N
|
|
Khối điều khiển vị trí nội suy
|
|
FX2N-1PG-E
|
1 trục
|
Output max. 100 kHz
|
8,052,000
|
|
FX2N-20GM
|
2 trục nội suy đường thẳng / tròn
|
Output max. 200 kHz
|
Call
|
|
Servo Amplifier
|
|
|
|
|
Loại
(mã hàng)
|
Công suất ngõ ra
|
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
|
Đơn giá VND
(chưa VAT)
|
|
Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
(Dynamic Brake)
|
|
MR-J2S20A
|
0.2kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S40A
|
0.4kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S70A
|
0.75kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S100A
|
1.0kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
MR-J2S200A
|
2.0kW
|
131.072 xung/vòng
|
Call
|
|
Servo moto
Servo MR-J2S bộ khuếch đại Servo, điện áp 200-230VAC, 50/60 Hz, có hệ thống hãm linh động
(Dynamic Brake)
|
|
Loại
(mã hàng)
|
Công suất
Ngõ ra
|
Torque
Rated/Max
|
Rpm
(Rated/max)
|
Độ phân giải Encoder
(Encoder resolution)
|
Chuẩn bảo vệ
|
Đơn giá VND
(Chưa VAT)
|
HC-KFS23
|
0.2 kW
|
0.64/1.9Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-KFS43
|
0.4 kW
|
1.3/3.8Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-KFS73
|
0.75 kW
|
2.4/7.2Nm
|
3000/4500
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS102
|
1.0 kW
|
4.78/14.4Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS152
|
1.5 kW
|
7.16/21.6Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
HC-SFS202
|
2.0 kW
|
9.55/28.5Nm
|
2000/3000
|
131.072 xung/ vòng
|
IP55
|
Call
|
|
|
